Máy tạo viên
Chuyển đổi tài nguyên:Chuyển đổi rơm rạ, dăm gỗ, v.v. thành các sản phẩm năng lượng tiêu chuẩn để đạt được giá trị sử dụng gia tăng.
Bảo vệ môi trường và giảm phát thải:không có chất phụ gia trong quá trình sản xuất, quá trình đốt cháy sạch, góp phần đạt được mục tiêu "carbon kép".
Cải thiện hiệu quả năng lượng:Sau khi đúc, giá trị nhiệt lượng của nhiên liệu tăng hơn 40%, hiệu suất đốt cháy đạt trên 80%.
Lưu trữ và vận chuyển thuận tiện:Thể tích hạt giảm xuống còn 1/8 nguyên liệu thô, mật độ đạt 1,1 tấn/mét khối, giúp giảm đáng kể chi phí lưu trữ và vận chuyển.
Ứng dụng rộng rãi:phù hợp cho lò hơi công nghiệp, sưởi ấm và các lĩnh vực khác, với nhu cầu thị trường liên tục tăng trưởng.
Máy tạo viên là thiết bị chuyên dụng sử dụng công nghệ đùn áp suất cao để chuyển đổi phế thải nông nghiệp và lâm nghiệp (như dăm gỗ, rơm rạ, trấu, v.v.) đã được nghiền thành nhiên liệu viên rắn có mật độ cao, hình dạng đều đặn. Quá trình này được gọi là "làm đặc" hoặc "tạo viên".
Nguyên tắc làm việc
Dưới áp lực mạnh của khuôn và trục lăn, lignin trong nguyên liệu thô được làm mềm bằng nhiệt, hoạt động như một chất kết dính tự nhiên, từ đó đông đặc sinh khối rời thành các hạt. Máy này đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa chất thải nông lâm nghiệp phân tán và năng lượng thương mại giá trị cao, hiện thực hóa khái niệm "biến chất thải thành kho báu".

1. Tái chế tài nguyên, biến rác thải thành kho báu
Việc chuyển đổi chất thải nông nghiệp và lâm nghiệp có giá trị thấp và khó quản lý thành năng lượng thương mại tiêu chuẩn, dễ vận chuyển, lưu trữ và sử dụng sẽ mang lại lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể cho các vùng cung cấp nguyên liệu thô.
2. Chất lượng nhiên liệu tuyệt vời, nâng cao hiệu quả năng lượng
Nhiên liệu viên nén được sản xuất có mật độ cao, giá trị nhiệt lượng cao và hàm lượng ẩm thấp. Hiệu suất đốt cháy của nó vượt xa vật liệu rời ban đầu, đồng thời cháy hoàn toàn và sạch hơn.
3. Công nghệ trưởng thành với khả năng thích ứng mạnh mẽ
Sau nhiều năm phát triển, thiết bị hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Bằng cách điều chỉnh khuôn mẫu và các thông số quy trình, thiết bị có thể xử lý nhiều loại vật liệu sinh khối với các đặc tính khác nhau.
4. Chuyên sâu và hiệu quả, với khả năng lưu trữ và vận chuyển thuận tiện
Thể tích hạt giảm đáng kể (tối đa dưới 1/8 nguyên liệu thô) và mật độ tăng đáng kể (thường cao hơn 1,0 tấn trên một mét khối), giúp giảm đáng kể không gian lưu trữ và chi phí vận chuyển đường dài.
Thông số kỹ thuật
Người mẫu |
Công suất (KW) |
Đường kính bên trong khuôn (MM) |
Công suất (T/h) |
Trọng lượng (T) |
HKJ450 |
75 |
450 |
0,8-1,0 |
4.3 |
HKJ560 |
90/132 |
548 |
1-2 |
5.2 |
HKJ700 |
160/200 |
700 |
2-3 |
7.1 |
HKJ850 |
250/280 |
850 |
3-5 |
13.5 |



